FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Charles Carolus Andriamahitsinoro

176cm 67Kg
6.7.1989(35)
0/60USE TRAINING POINTS
Default77 ST 77 L/RW80 CF79 L/RF79 CAM78 L/RM 81
CM73 CDM64 L/RWB69 L/RB66 CB58 SW58 GK38
Thể lực
89
- 0 +
7
Tăng tốc
87
- 0 +
7
Tốc độ
90
- 0 +
10
Rê bóng
61
- 0 +
5
Giữ bóng
64
- 0 +
5
Tạt bóng
69
- 0 +
5
Chuyền ngắn
71
- 0 +
5
Dứt điểm
44
- 0 +
4
Chuyền dài
65
- 0 +
5
Chọn vị trí
68
- 0 +
5
Tầm nhìn
62
- 0 +
5
Phản ứng
69
- 0 +
5
Sức mạnh
73
- 0 +
5
Nhảy
63
- 0 +
5
Khéo léo
78
- 0 +
5
Thăng bằng
82
- 0 +
7
Xoạc bóng
64
- 0 +
5
Kèm người
60
- 0 +
5
Tranh bóng
64
- 0 +
5
Lực sút
72
- 0 +
5
Đánh đầu
62
- 0 +
5
Sút xa
55
- 0 +
4
Vô-lê
55
- 0 +
4
Sút xoáy
64
- 0 +
5
Đá phạt
53
- 0 +
4
Penalty
58
- 0 +
4
Cắt bóng
59
- 0 +
4
Quyết đoán
74
- 0 +
5
TM phát bóng
38
- 0 +
4
TM đổ người
36
- 0 +
4
TM bắt bóng
38
- 0 +
4
TM chọn vị trí
31
- 0 +
4
TM phản xạ
37
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060