FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

키케 세브리아

182cm 70Kg
1.4.1995(30)
0/60USE TRAINING POINTS
Default42 ST42 L/RW42 CF43 L/RF43 CAM45 L/RM43
CM45 CDM44 L/RWB41 L/RB41 CB43 SW43 GK 78
TM đổ người
94
- 0 +
10
TM bắt bóng
92
- 0 +
10
TM phát bóng
89
- 0 +
7
TM chọn vị trí
94
- 0 +
10
TM phản xạ
99
- 0 +
10
Phản ứng
96
- 0 +
10
Sức mạnh
73
- 0 +
5
Thể lực
55
- 0 +
4
Tăng tốc
59
- 0 +
4
Tốc độ
64
- 0 +
5
Nhảy
85
- 0 +
7
Khéo léo
63
- 0 +
5
Thăng bằng
60
- 0 +
5
Xoạc bóng
38
- 0 +
4
Rê bóng
35
- 0 +
4
Giữ bóng
43
- 0 +
4
Kèm người
36
- 0 +
4
Tranh bóng
35
- 0 +
4
Tạt bóng
36
- 0 +
4
Chuyền ngắn
39
- 0 +
4
Dứt điểm
36
- 0 +
4
Chuyền dài
44
- 0 +
4
Lực sút
38
- 0 +
4
Đánh đầu
36
- 0 +
4
Sút xa
38
- 0 +
4
Vô-lê
34
- 0 +
4
Sút xoáy
36
- 0 +
4
Đá phạt
39
- 0 +
4
Penalty
44
- 0 +
4
Cắt bóng
42
- 0 +
4
Chọn vị trí
34
- 0 +
4
Tầm nhìn
72
- 0 +
5
Quyết đoán
53
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060