FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Robert Glatzel

193cm 85Kg
8.1.1994(31)
0/60USE TRAINING POINTS
Default79 ST 79 L/RW72 CF75 L/RF75 CAM72 L/RM70
CM66 CDM59 L/RWB60 L/RB59 CB60 SW60 GK40
Sức mạnh
72
- 0 +
5
Tăng tốc
70
- 0 +
5
Tốc độ
69
- 0 +
5
Rê bóng
71
- 0 +
5
Giữ bóng
72
- 0 +
5
Chuyền ngắn
69
- 0 +
5
Dứt điểm
85
- 0 +
7
Lực sút
73
- 0 +
5
Đánh đầu
82
- 0 +
7
Sút xa
78
- 0 +
5
Vô-lê
70
- 0 +
5
Chọn vị trí
78
- 0 +
5
Phản ứng
72
- 0 +
5
Thể lực
74
- 0 +
5
Nhảy
90
- 0 +
10
Khéo léo
89
- 0 +
7
Thăng bằng
93
- 0 +
10
Xoạc bóng
38
- 0 +
4
Kèm người
44
- 0 +
4
Tranh bóng
38
- 0 +
4
Tạt bóng
60
- 0 +
5
Chuyền dài
56
- 0 +
4
Sút xoáy
63
- 0 +
5
Đá phạt
54
- 0 +
4
Penalty
82
- 0 +
7
Cắt bóng
39
- 0 +
4
Tầm nhìn
69
- 0 +
5
Quyết đoán
50
- 0 +
4
TM phát bóng
38
- 0 +
4
TM đổ người
38
- 0 +
4
TM bắt bóng
38
- 0 +
4
TM chọn vị trí
33
- 0 +
4
TM phản xạ
32
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060