FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Kylian Mbappe Lottin

178cm 73Kg
20.12.1998(26)
0/60USE TRAINING POINTS
Default103 ST 103 L/RW101 CF102 L/RF102 CAM101 L/RM100
CM95 CDM84 L/RWB86 L/RB84 CB79 SW79 GK42
Sức mạnh
96
- 0 +
10
Tăng tốc
108
- 0 +
12
Tốc độ
105
- 0 +
12
Rê bóng
104
- 0 +
12
Giữ bóng
106
- 0 +
12
Chuyền ngắn
99
- 0 +
10
Dứt điểm
109
- 0 +
12
Lực sút
104
- 0 +
12
Đánh đầu
108
- 0 +
12
Sút xa
95
- 0 +
10
Vô-lê
97
- 0 +
10
Chọn vị trí
99
- 0 +
10
Phản ứng
101
- 0 +
12
Thể lực
97
- 0 +
10
Nhảy
99
- 0 +
10
Khéo léo
105
- 0 +
12
Thăng bằng
95
- 0 +
10
Xoạc bóng
60
- 0 +
5
Kèm người
61
- 0 +
5
Tranh bóng
67
- 0 +
5
Tạt bóng
90
- 0 +
10
Chuyền dài
93
- 0 +
10
Sút xoáy
92
- 0 +
10
Đá phạt
76
- 0 +
5
Penalty
87
- 0 +
7
Cắt bóng
67
- 0 +
5
Tầm nhìn
95
- 0 +
10
Quyết đoán
82
- 0 +
7
TM phát bóng
34
- 0 +
4
TM đổ người
40
- 0 +
4
TM bắt bóng
32
- 0 +
4
TM chọn vị trí
38
- 0 +
4
TM phản xạ
33
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060