FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Daniel Bjornquist

178cm 77Kg
8.1.1989(36)
0/60USE TRAINING POINTS
Default67 ST67 L/RW73 CF70 L/RF70 CAM71 L/RM74
CM71 CDM76 L/RWB80 L/RB 80 CB76 SW76 GK40
Thể lực
76
- 0 +
5
Tăng tốc
84
- 0 +
7
Tốc độ
85
- 0 +
7
Xoạc bóng
71
- 0 +
5
Giữ bóng
72
- 0 +
5
Kèm người
70
- 0 +
5
Tranh bóng
73
- 0 +
5
Tạt bóng
72
- 0 +
5
Chuyền ngắn
72
- 0 +
5
Đánh đầu
61
- 0 +
5
Cắt bóng
73
- 0 +
5
Phản ứng
71
- 0 +
5
Sức mạnh
71
- 0 +
5
Nhảy
85
- 0 +
7
Khéo léo
76
- 0 +
5
Thăng bằng
78
- 0 +
5
Rê bóng
73
- 0 +
5
Dứt điểm
72
- 0 +
5
Chuyền dài
67
- 0 +
5
Lực sút
73
- 0 +
5
Sút xa
58
- 0 +
4
Vô-lê
66
- 0 +
5
Sút xoáy
71
- 0 +
5
Đá phạt
59
- 0 +
4
Penalty
70
- 0 +
5
Chọn vị trí
70
- 0 +
5
Tầm nhìn
68
- 0 +
5
Quyết đoán
55
- 0 +
4
TM phát bóng
38
- 0 +
4
TM đổ người
38
- 0 +
4
TM bắt bóng
33
- 0 +
4
TM chọn vị trí
32
- 0 +
4
TM phản xạ
35
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060