FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Anwar El Ghazi

189cm 90Kg
3.5.1995(29)
0/60USE TRAINING POINTS
Default90 ST90 L/RW 89 CF90 L/RF90 CAM88 L/RM88
CM81 CDM68 L/RWB72 L/RB69 CB63 SW63 GK43
Tăng tốc
90
- 0 +
10
Tốc độ
97
- 0 +
10
Khéo léo
86
- 0 +
7
Rê bóng
98
- 0 +
10
Giữ bóng
89
- 0 +
7
Tạt bóng
90
- 0 +
10
Chuyền ngắn
82
- 0 +
7
Dứt điểm
85
- 0 +
7
Sút xa
96
- 0 +
10
Chọn vị trí
92
- 0 +
10
Tầm nhìn
86
- 0 +
7
Phản ứng
84
- 0 +
7
Sức mạnh
94
- 0 +
10
Thể lực
90
- 0 +
10
Nhảy
71
- 0 +
5
Thăng bằng
74
- 0 +
5
Xoạc bóng
37
- 0 +
4
Kèm người
42
- 0 +
4
Tranh bóng
49
- 0 +
4
Chuyền dài
72
- 0 +
5
Lực sút
97
- 0 +
10
Đánh đầu
92
- 0 +
10
Vô-lê
87
- 0 +
7
Sút xoáy
87
- 0 +
7
Đá phạt
90
- 0 +
10
Penalty
80
- 0 +
7
Cắt bóng
51
- 0 +
4
Quyết đoán
74
- 0 +
5
TM phát bóng
34
- 0 +
4
TM đổ người
40
- 0 +
4
TM bắt bóng
36
- 0 +
4
TM chọn vị trí
41
- 0 +
4
TM phản xạ
38
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060