FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Joo Min Kyu

183cm 79Kg
13.4.1990(34)
0/60USE TRAINING POINTS
Default90 ST 90 L/RW85 CF88 L/RF88 CAM85 L/RM84
CM 82 CDM78 L/RWB78 L/RB77 CB75 SW75 GK45
Sức mạnh
91
- 0 +
10
Tăng tốc
90
- 0 +
10
Tốc độ
89
- 0 +
7
Rê bóng
84
- 0 +
7
Giữ bóng
84
- 0 +
7
Chuyền ngắn
83
- 0 +
7
Dứt điểm
86
- 0 +
7
Lực sút
89
- 0 +
7
Đánh đầu
79
- 0 +
5
Sút xa
81
- 0 +
7
Vô-lê
71
- 0 +
5
Chọn vị trí
87
- 0 +
7
Phản ứng
82
- 0 +
7
Thể lực
88
- 0 +
7
Nhảy
89
- 0 +
7
Khéo léo
87
- 0 +
7
Thăng bằng
87
- 0 +
7
Xoạc bóng
42
- 0 +
4
Kèm người
47
- 0 +
4
Tranh bóng
47
- 0 +
4
Tạt bóng
83
- 0 +
7
Chuyền dài
80
- 0 +
7
Sút xoáy
79
- 0 +
5
Đá phạt
79
- 0 +
5
Penalty
82
- 0 +
7
Cắt bóng
51
- 0 +
4
Tầm nhìn
83
- 0 +
7
Quyết đoán
62
- 0 +
5
TM phát bóng
33
- 0 +
4
TM đổ người
37
- 0 +
4
TM bắt bóng
38
- 0 +
4
TM chọn vị trí
40
- 0 +
4
TM phản xạ
33
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060