FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Didier Ovono Ebang

186cm 86Kg
23.1.1983(42)
0/60USE TRAINING POINTS
Default49 ST49 L/RW49 CF49 L/RF49 CAM50 L/RM49
CM48 CDM49 L/RWB47 L/RB48 CB50 SW50 GK 83
TM đổ người
34
- 0 +
4
TM bắt bóng
35
- 0 +
4
TM phát bóng
38
- 0 +
4
TM chọn vị trí
36
- 0 +
4
TM phản xạ
33
- 0 +
4
Phản ứng
93
- 0 +
10
Sức mạnh
101
- 0 +
12
Thể lực
97
- 0 +
10
Tăng tốc
89
- 0 +
7
Tốc độ
87
- 0 +
7
Nhảy
98
- 0 +
10
Khéo léo
86
- 0 +
7
Thăng bằng
100
- 0 +
12
Xoạc bóng
92
- 0 +
10
Rê bóng
82
- 0 +
7
Giữ bóng
89
- 0 +
7
Kèm người
93
- 0 +
10
Tranh bóng
94
- 0 +
10
Tạt bóng
84
- 0 +
7
Chuyền ngắn
92
- 0 +
10
Dứt điểm
77
- 0 +
5
Chuyền dài
91
- 0 +
10
Lực sút
94
- 0 +
10
Đánh đầu
97
- 0 +
10
Sút xa
91
- 0 +
10
Vô-lê
75
- 0 +
5
Sút xoáy
84
- 0 +
7
Đá phạt
89
- 0 +
7
Penalty
78
- 0 +
5
Cắt bóng
98
- 0 +
10
Chọn vị trí
82
- 0 +
7
Tầm nhìn
94
- 0 +
10
Quyết đoán
100
- 0 +
12
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060