FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Seol Ki Hyeon

187cm 82Kg
8.1.1979(46)
0/60USE TRAINING POINTS
Default93 ST93 L/RW95 CF 95 L/RF95 CAM94 L/RM 94
CM90 CDM78 L/RWB83 L/RB80 CB71 SW70 GK42
Thể lực
94
- 0 +
10
Tăng tốc
96
- 0 +
10
Tốc độ
84
- 0 +
7
Rê bóng
99
- 0 +
10
Giữ bóng
101
- 0 +
12
Tạt bóng
100
- 0 +
12
Chuyền ngắn
92
- 0 +
10
Dứt điểm
92
- 0 +
10
Chuyền dài
78
- 0 +
5
Chọn vị trí
101
- 0 +
12
Tầm nhìn
89
- 0 +
7
Phản ứng
95
- 0 +
10
Sức mạnh
85
- 0 +
7
Nhảy
86
- 0 +
7
Khéo léo
89
- 0 +
7
Thăng bằng
103
- 0 +
12
Xoạc bóng
57
- 0 +
4
Kèm người
53
- 0 +
4
Tranh bóng
58
- 0 +
4
Lực sút
89
- 0 +
7
Đánh đầu
82
- 0 +
7
Sút xa
100
- 0 +
12
Vô-lê
95
- 0 +
10
Sút xoáy
96
- 0 +
10
Đá phạt
87
- 0 +
7
Penalty
92
- 0 +
10
Cắt bóng
82
- 0 +
7
Quyết đoán
55
- 0 +
4
TM phát bóng
31
- 0 +
4
TM đổ người
38
- 0 +
4
TM bắt bóng
35
- 0 +
4
TM chọn vị trí
32
- 0 +
4
TM phản xạ
38
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060