FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Ismael Traore

184cm 89Kg
18.8.1986(38)
0/60USE TRAINING POINTS
Default61 ST61 L/RW61 CF60 L/RF60 CAM63 L/RM64
CM69 CDM80 L/RWB77 L/RB 79 CB 84 SW85 GK39
Sức mạnh
88
- 0 +
7
Tốc độ
75
- 0 +
5
Nhảy
91
- 0 +
10
Xoạc bóng
78
- 0 +
5
Giữ bóng
68
- 0 +
5
Kèm người
78
- 0 +
5
Tranh bóng
69
- 0 +
5
Chuyền ngắn
65
- 0 +
5
Đánh đầu
89
- 0 +
7
Cắt bóng
85
- 0 +
7
Phản ứng
75
- 0 +
5
Quyết đoán
92
- 0 +
10
Thể lực
76
- 0 +
5
Tăng tốc
75
- 0 +
5
Khéo léo
90
- 0 +
10
Thăng bằng
83
- 0 +
7
Rê bóng
59
- 0 +
4
Tạt bóng
51
- 0 +
4
Dứt điểm
43
- 0 +
4
Chuyền dài
59
- 0 +
4
Lực sút
69
- 0 +
5
Sút xa
53
- 0 +
4
Vô-lê
61
- 0 +
5
Sút xoáy
53
- 0 +
4
Đá phạt
58
- 0 +
4
Penalty
70
- 0 +
5
Chọn vị trí
60
- 0 +
5
Tầm nhìn
59
- 0 +
4
TM phát bóng
39
- 0 +
4
TM đổ người
39
- 0 +
4
TM bắt bóng
34
- 0 +
4
TM chọn vị trí
42
- 0 +
4
TM phản xạ
43
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060