FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Maicon

184cm 77Kg
26.7.1981(43)
0/60USE TRAINING POINTS
Default96 ST96 L/RW99 CF97 L/RF97 CAM98 L/RM99
CM98 CDM100 L/RWB 101 L/RB 101 CB99 SW100 GK42
Thể lực
89
- 0 +
7
Tăng tốc
92
- 0 +
10
Tốc độ
94
- 0 +
10
Xoạc bóng
68
- 0 +
5
Rê bóng
96
- 0 +
10
Giữ bóng
96
- 0 +
10
Kèm người
52
- 0 +
4
Tranh bóng
71
- 0 +
5
Tạt bóng
89
- 0 +
7
Chuyền ngắn
91
- 0 +
10
Cắt bóng
65
- 0 +
5
Phản ứng
93
- 0 +
10
Sức mạnh
85
- 0 +
7
Nhảy
68
- 0 +
5
Khéo léo
96
- 0 +
10
Thăng bằng
92
- 0 +
10
Dứt điểm
92
- 0 +
10
Chuyền dài
89
- 0 +
7
Lực sút
96
- 0 +
10
Đánh đầu
84
- 0 +
7
Sút xa
96
- 0 +
10
Vô-lê
95
- 0 +
10
Sút xoáy
96
- 0 +
10
Đá phạt
94
- 0 +
10
Penalty
92
- 0 +
10
Chọn vị trí
92
- 0 +
10
Tầm nhìn
91
- 0 +
10
Quyết đoán
73
- 0 +
5
TM phát bóng
35
- 0 +
4
TM đổ người
37
- 0 +
4
TM bắt bóng
40
- 0 +
4
TM chọn vị trí
39
- 0 +
4
TM phản xạ
38
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060