FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Mikel Arteta

176cm 70Kg
26.3.1982(43)
0/60USE TRAINING POINTS
Default90 ST90 L/RW95 CF95 L/RF95 CAM 97 L/RM 96
CM 97 CDM90 L/RWB89 L/RB86 CB81 SW81 GK40
Tăng tốc
86
- 0 +
7
Tốc độ
92
- 0 +
10
Khéo léo
88
- 0 +
7
Rê bóng
99
- 0 +
10
Giữ bóng
102
- 0 +
12
Chuyền ngắn
106
- 0 +
12
Dứt điểm
79
- 0 +
5
Chuyền dài
100
- 0 +
12
Sút xa
94
- 0 +
10
Chọn vị trí
97
- 0 +
10
Tầm nhìn
103
- 0 +
12
Phản ứng
87
- 0 +
7
Sức mạnh
78
- 0 +
5
Thể lực
93
- 0 +
10
Nhảy
83
- 0 +
7
Thăng bằng
85
- 0 +
7
Xoạc bóng
65
- 0 +
5
Kèm người
77
- 0 +
5
Tranh bóng
80
- 0 +
7
Tạt bóng
100
- 0 +
12
Lực sút
99
- 0 +
10
Đánh đầu
81
- 0 +
7
Vô-lê
100
- 0 +
12
Sút xoáy
100
- 0 +
12
Đá phạt
105
- 0 +
12
Penalty
97
- 0 +
10
Cắt bóng
90
- 0 +
10
Quyết đoán
86
- 0 +
7
TM phát bóng
37
- 0 +
4
TM đổ người
34
- 0 +
4
TM bắt bóng
32
- 0 +
4
TM chọn vị trí
35
- 0 +
4
TM phản xạ
39
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060