FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Rob Green

191cm 93Kg
18.1.1980(45)
0/60USE TRAINING POINTS
Default52 ST52 L/RW53 CF52 L/RF52 CAM54 L/RM54
CM52 CDM55 L/RWB55 L/RB56 CB59 SW59 GK 88
TM đổ người
89
- 0 +
7
TM bắt bóng
90
- 0 +
10
TM phát bóng
93
- 0 +
10
TM chọn vị trí
90
- 0 +
10
TM phản xạ
92
- 0 +
10
Phản ứng
74
- 0 +
5
Sức mạnh
96
- 0 +
10
Thể lực
82
- 0 +
7
Tăng tốc
81
- 0 +
7
Tốc độ
82
- 0 +
7
Nhảy
94
- 0 +
10
Khéo léo
93
- 0 +
10
Thăng bằng
89
- 0 +
7
Xoạc bóng
51
- 0 +
4
Rê bóng
41
- 0 +
4
Giữ bóng
39
- 0 +
4
Kèm người
53
- 0 +
4
Tranh bóng
54
- 0 +
4
Tạt bóng
42
- 0 +
4
Chuyền ngắn
48
- 0 +
4
Dứt điểm
44
- 0 +
4
Chuyền dài
38
- 0 +
4
Lực sút
56
- 0 +
4
Đánh đầu
50
- 0 +
4
Sút xa
32
- 0 +
4
Vô-lê
36
- 0 +
4
Sút xoáy
70
- 0 +
5
Đá phạt
33
- 0 +
4
Penalty
43
- 0 +
4
Cắt bóng
44
- 0 +
4
Chọn vị trí
41
- 0 +
4
Tầm nhìn
86
- 0 +
7
Quyết đoán
74
- 0 +
5
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060