FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Stephane M'Bia

189cm 82Kg
20.5.1986(38)
0/60USE TRAINING POINTS
Default81 ST81 L/RW81 CF81 L/RF81 CAM82 L/RM83
CM 86 CDM 93 L/RWB91 L/RB92 CB 96 SW96 GK39
Sức mạnh
89
- 0 +
7
Thể lực
92
- 0 +
10
Xoạc bóng
89
- 0 +
7
Giữ bóng
93
- 0 +
10
Kèm người
89
- 0 +
7
Tranh bóng
87
- 0 +
7
Chuyền ngắn
92
- 0 +
10
Chuyền dài
92
- 0 +
10
Cắt bóng
93
- 0 +
10
Tầm nhìn
89
- 0 +
7
Phản ứng
88
- 0 +
7
Quyết đoán
89
- 0 +
7
Tăng tốc
89
- 0 +
7
Tốc độ
89
- 0 +
7
Nhảy
89
- 0 +
7
Khéo léo
87
- 0 +
7
Thăng bằng
91
- 0 +
10
Rê bóng
82
- 0 +
7
Tạt bóng
94
- 0 +
10
Dứt điểm
86
- 0 +
7
Lực sút
94
- 0 +
10
Đánh đầu
94
- 0 +
10
Sút xa
91
- 0 +
10
Vô-lê
85
- 0 +
7
Sút xoáy
94
- 0 +
10
Đá phạt
84
- 0 +
7
Penalty
86
- 0 +
7
Chọn vị trí
95
- 0 +
10
TM phát bóng
36
- 0 +
4
TM đổ người
30
- 0 +
4
TM bắt bóng
33
- 0 +
4
TM chọn vị trí
32
- 0 +
4
TM phản xạ
39
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060