FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Laurent Koscielny

186cm 75Kg
10.9.1985(39)
0/60USE TRAINING POINTS
Default85 ST85 L/RW86 CF86 L/RF86 CAM87 L/RM87
CM90 CDM99 L/RWB98 L/RB100 CB 105 SW105 GK44
Sức mạnh
105
- 0 +
12
Tốc độ
101
- 0 +
12
Nhảy
110
- 0 +
15
Xoạc bóng
108
- 0 +
12
Giữ bóng
95
- 0 +
10
Kèm người
107
- 0 +
12
Tranh bóng
106
- 0 +
12
Chuyền ngắn
92
- 0 +
10
Đánh đầu
104
- 0 +
12
Cắt bóng
109
- 0 +
12
Phản ứng
105
- 0 +
12
Quyết đoán
111
- 0 +
15
Thể lực
99
- 0 +
10
Tăng tốc
98
- 0 +
10
Khéo léo
100
- 0 +
12
Thăng bằng
94
- 0 +
10
Rê bóng
88
- 0 +
7
Tạt bóng
73
- 0 +
5
Dứt điểm
59
- 0 +
4
Chuyền dài
82
- 0 +
7
Lực sút
74
- 0 +
5
Sút xa
77
- 0 +
5
Vô-lê
62
- 0 +
5
Sút xoáy
40
- 0 +
4
Đá phạt
67
- 0 +
5
Penalty
72
- 0 +
5
Chọn vị trí
82
- 0 +
7
Tầm nhìn
77
- 0 +
5
TM phát bóng
36
- 0 +
4
TM đổ người
40
- 0 +
4
TM bắt bóng
38
- 0 +
4
TM chọn vị trí
38
- 0 +
4
TM phản xạ
34
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060