FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Xabi Prieto

185cm 77Kg
29.8.1983(41)
0/60USE TRAINING POINTS
Default100 ST 100 L/RW 101 CF100 L/RF 100 CAM100 L/RM 101
CM97 CDM84 L/RWB86 L/RB83 CB76 SW76 GK41
Thể lực
95
- 0 +
10
Tăng tốc
83
- 0 +
7
Tốc độ
87
- 0 +
7
Rê bóng
93
- 0 +
10
Giữ bóng
90
- 0 +
10
Tạt bóng
82
- 0 +
7
Chuyền ngắn
92
- 0 +
10
Dứt điểm
81
- 0 +
7
Chuyền dài
88
- 0 +
7
Chọn vị trí
73
- 0 +
5
Tầm nhìn
91
- 0 +
10
Phản ứng
89
- 0 +
7
Sức mạnh
95
- 0 +
10
Nhảy
83
- 0 +
7
Khéo léo
84
- 0 +
7
Thăng bằng
86
- 0 +
7
Xoạc bóng
88
- 0 +
7
Kèm người
85
- 0 +
7
Tranh bóng
92
- 0 +
10
Lực sút
86
- 0 +
7
Đánh đầu
83
- 0 +
7
Sút xa
89
- 0 +
7
Vô-lê
74
- 0 +
5
Sút xoáy
81
- 0 +
7
Đá phạt
76
- 0 +
5
Penalty
73
- 0 +
5
Cắt bóng
87
- 0 +
7
Quyết đoán
100
- 0 +
12
TM phát bóng
35
- 0 +
4
TM đổ người
36
- 0 +
4
TM bắt bóng
42
- 0 +
4
TM chọn vị trí
37
- 0 +
4
TM phản xạ
36
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060