FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Uchena Nwofor

184cm 73Kg
17.9.1991(33)
0/60USE TRAINING POINTS
Default82 ST 82 L/RW76 CF79 L/RF79 CAM75 L/RM75
CM69 CDM59 L/RWB62 L/RB61 CB59 SW59 GK42
Sức mạnh
90
- 0 +
10
Tăng tốc
81
- 0 +
7
Tốc độ
93
- 0 +
10
Rê bóng
79
- 0 +
5
Giữ bóng
79
- 0 +
5
Chuyền ngắn
82
- 0 +
7
Dứt điểm
66
- 0 +
5
Lực sút
78
- 0 +
5
Đánh đầu
70
- 0 +
5
Sút xa
77
- 0 +
5
Vô-lê
66
- 0 +
5
Chọn vị trí
71
- 0 +
5
Phản ứng
84
- 0 +
7
Thể lực
96
- 0 +
10
Nhảy
74
- 0 +
5
Khéo léo
90
- 0 +
10
Thăng bằng
77
- 0 +
5
Xoạc bóng
80
- 0 +
7
Kèm người
77
- 0 +
5
Tranh bóng
81
- 0 +
7
Tạt bóng
72
- 0 +
5
Chuyền dài
86
- 0 +
7
Sút xoáy
71
- 0 +
5
Đá phạt
71
- 0 +
5
Penalty
58
- 0 +
4
Cắt bóng
80
- 0 +
7
Tầm nhìn
82
- 0 +
7
Quyết đoán
97
- 0 +
10
TM phát bóng
38
- 0 +
4
TM đổ người
37
- 0 +
4
TM bắt bóng
41
- 0 +
4
TM chọn vị trí
37
- 0 +
4
TM phản xạ
36
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060