FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

David Torres

183cm 76Kg
16.6.1986(38)
0/60USE TRAINING POINTS
Default81 ST 81 L/RW72 CF75 L/RF75 CAM70 L/RM71
CM66 CDM59 L/RWB60 L/RB59 CB61 SW62 GK40
Sức mạnh
59
- 0 +
4
Tăng tốc
94
- 0 +
10
Tốc độ
97
- 0 +
10
Rê bóng
80
- 0 +
7
Giữ bóng
78
- 0 +
5
Chuyền ngắn
71
- 0 +
5
Dứt điểm
78
- 0 +
5
Lực sút
78
- 0 +
5
Đánh đầu
59
- 0 +
4
Sút xa
66
- 0 +
5
Vô-lê
78
- 0 +
5
Chọn vị trí
71
- 0 +
5
Phản ứng
73
- 0 +
5
Thể lực
81
- 0 +
7
Nhảy
89
- 0 +
7
Khéo léo
95
- 0 +
10
Thăng bằng
97
- 0 +
10
Xoạc bóng
43
- 0 +
4
Kèm người
42
- 0 +
4
Tranh bóng
43
- 0 +
4
Tạt bóng
69
- 0 +
5
Chuyền dài
68
- 0 +
5
Sút xoáy
56
- 0 +
4
Đá phạt
76
- 0 +
5
Penalty
68
- 0 +
5
Cắt bóng
38
- 0 +
4
Tầm nhìn
72
- 0 +
5
Quyết đoán
53
- 0 +
4
TM phát bóng
33
- 0 +
4
TM đổ người
37
- 0 +
4
TM bắt bóng
35
- 0 +
4
TM chọn vị trí
32
- 0 +
4
TM phản xạ
36
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060