FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Pardo Aguedar

182cm 82Kg
1.8.1987(37)
0/60USE TRAINING POINTS
Default74 ST74 L/RW71 CF72 L/RF72 CAM73 L/RM72
CM76 CDM83 L/RWB80 L/RB82 CB 87 SW87 GK40
Sức mạnh
91
- 0 +
10
Tốc độ
89
- 0 +
7
Nhảy
89
- 0 +
7
Xoạc bóng
42
- 0 +
4
Giữ bóng
84
- 0 +
7
Kèm người
47
- 0 +
4
Tranh bóng
47
- 0 +
4
Chuyền ngắn
83
- 0 +
7
Đánh đầu
79
- 0 +
5
Cắt bóng
51
- 0 +
4
Phản ứng
82
- 0 +
7
Quyết đoán
62
- 0 +
5
Thể lực
88
- 0 +
7
Tăng tốc
90
- 0 +
10
Khéo léo
87
- 0 +
7
Thăng bằng
87
- 0 +
7
Rê bóng
84
- 0 +
7
Tạt bóng
83
- 0 +
7
Dứt điểm
86
- 0 +
7
Chuyền dài
80
- 0 +
7
Lực sút
89
- 0 +
7
Sút xa
81
- 0 +
7
Vô-lê
71
- 0 +
5
Sút xoáy
79
- 0 +
5
Đá phạt
79
- 0 +
5
Penalty
82
- 0 +
7
Chọn vị trí
87
- 0 +
7
Tầm nhìn
83
- 0 +
7
TM phát bóng
33
- 0 +
4
TM đổ người
37
- 0 +
4
TM bắt bóng
38
- 0 +
4
TM chọn vị trí
40
- 0 +
4
TM phản xạ
33
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060