FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Sebastian Kosiorowski

193cm 79Kg
21.5.1990(34)
0/60USE TRAINING POINTS
Default44 ST44 L/RW42 CF42 L/RF42 CAM43 L/RM43
CM44 CDM45 L/RWB42 L/RB41 CB44 SW44 GK 73
TM đổ người
35
- 0 +
4
TM bắt bóng
35
- 0 +
4
TM phát bóng
42
- 0 +
4
TM chọn vị trí
36
- 0 +
4
TM phản xạ
42
- 0 +
4
Phản ứng
82
- 0 +
7
Sức mạnh
81
- 0 +
7
Thể lực
81
- 0 +
7
Tăng tốc
105
- 0 +
12
Tốc độ
95
- 0 +
10
Nhảy
93
- 0 +
10
Khéo léo
101
- 0 +
12
Thăng bằng
101
- 0 +
12
Xoạc bóng
66
- 0 +
5
Rê bóng
94
- 0 +
10
Giữ bóng
87
- 0 +
7
Kèm người
47
- 0 +
4
Tranh bóng
51
- 0 +
4
Tạt bóng
91
- 0 +
10
Chuyền ngắn
85
- 0 +
7
Dứt điểm
78
- 0 +
5
Chuyền dài
85
- 0 +
7
Lực sút
92
- 0 +
10
Đánh đầu
55
- 0 +
4
Sút xa
81
- 0 +
7
Vô-lê
71
- 0 +
5
Sút xoáy
87
- 0 +
7
Đá phạt
83
- 0 +
7
Penalty
85
- 0 +
7
Cắt bóng
45
- 0 +
4
Chọn vị trí
71
- 0 +
5
Tầm nhìn
77
- 0 +
5
Quyết đoán
95
- 0 +
10
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060