FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Nicolaj Hogh

190cm 86Kg
9.11.1983(41)
0/60USE TRAINING POINTS
Default66 ST66 L/RW62 CF63 L/RF63 CAM63 L/RM64
CM68 CDM76 L/RWB73 L/RB75 CB 80 SW81 GK42
Sức mạnh
99
- 0 +
10
Tốc độ
70
- 0 +
5
Nhảy
84
- 0 +
7
Xoạc bóng
78
- 0 +
5
Giữ bóng
72
- 0 +
5
Kèm người
81
- 0 +
7
Tranh bóng
84
- 0 +
7
Chuyền ngắn
59
- 0 +
4
Đánh đầu
82
- 0 +
7
Cắt bóng
79
- 0 +
5
Phản ứng
79
- 0 +
5
Quyết đoán
84
- 0 +
7
Thể lực
87
- 0 +
7
Tăng tốc
78
- 0 +
5
Khéo léo
76
- 0 +
5
Thăng bằng
76
- 0 +
5
Rê bóng
50
- 0 +
4
Tạt bóng
57
- 0 +
4
Dứt điểm
55
- 0 +
4
Chuyền dài
71
- 0 +
5
Lực sút
67
- 0 +
5
Sút xa
61
- 0 +
5
Vô-lê
58
- 0 +
4
Sút xoáy
61
- 0 +
5
Đá phạt
43
- 0 +
4
Penalty
49
- 0 +
4
Chọn vị trí
55
- 0 +
4
Tầm nhìn
67
- 0 +
5
TM phát bóng
37
- 0 +
4
TM đổ người
38
- 0 +
4
TM bắt bóng
37
- 0 +
4
TM chọn vị trí
38
- 0 +
4
TM phản xạ
39
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060