FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Thiago Motta

187cm 83Kg
28.8.1982(42)
0/60USE TRAINING POINTS
Default89 ST89 L/RW87 CF90 L/RF90 CAM 91 L/RM 89
CM 95 CDM 95 L/RWB90 L/RB90 CB93 SW94 GK42
Sức mạnh
75
- 0 +
5
Thể lực
75
- 0 +
5
Xoạc bóng
47
- 0 +
4
Giữ bóng
98
- 0 +
10
Kèm người
37
- 0 +
4
Tranh bóng
59
- 0 +
4
Chuyền ngắn
90
- 0 +
10
Chuyền dài
76
- 0 +
5
Cắt bóng
51
- 0 +
4
Tầm nhìn
90
- 0 +
10
Phản ứng
89
- 0 +
7
Quyết đoán
67
- 0 +
5
Tăng tốc
89
- 0 +
7
Tốc độ
84
- 0 +
7
Nhảy
95
- 0 +
10
Khéo léo
91
- 0 +
10
Thăng bằng
98
- 0 +
10
Rê bóng
92
- 0 +
10
Tạt bóng
85
- 0 +
7
Dứt điểm
93
- 0 +
10
Lực sút
86
- 0 +
7
Đánh đầu
76
- 0 +
5
Sút xa
95
- 0 +
10
Vô-lê
85
- 0 +
7
Sút xoáy
92
- 0 +
10
Đá phạt
91
- 0 +
10
Penalty
94
- 0 +
10
Chọn vị trí
91
- 0 +
10
TM phát bóng
41
- 0 +
4
TM đổ người
40
- 0 +
4
TM bắt bóng
35
- 0 +
4
TM chọn vị trí
32
- 0 +
4
TM phản xạ
41
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060