FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Kang Hee

12.4.1959(65) 175cm 68Kg
ST68
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM66
CDM69
RM68
RB71
RWB71
CB71
SW72
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
76
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
78
Tranh bóng
76
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
62
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
50
Phản ứng
72
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10