FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hoe TaiK

11.10.1946(78) 167cm 63Kg
ST75
RW75
CF75
RF75
CAM74
CM70
CDM61
RM75
RB60
RWB62
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
85
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
35
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
42
Tranh bóng
37
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
80
Chuyền dài
61
Lực sút
75
Đánh đầu
70
Sút xa
72
Vô-lê
75
Sút xoáy
71
Đá phạt
71
Penalty
81
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
71
Phản ứng
75
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13