FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Deok Yeo

25.3.1961(63) 178cm 70Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM63
CDM70
RM60
RB68
RWB67
CB71
SW72
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
68
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
80
Tranh bóng
78
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
35
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
36
Penalty
65
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
80
Quyết đoán
75
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16