FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Tae Yeong

8.11.1970(54) 180cm 73Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM66
CDM72
RM64
RB72
RWB71
CB76
SW76
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
77
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
85
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
75
Tranh bóng
82
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
35
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
78
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
38
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
85
TM phát bóng
10
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18