FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Kwang Rae

19.3.1954(70) 171cm 65Kg
ST71
RW73
CF74
RF74
CAM76
CM76
CDM74
RM74
RB71
RWB71
CB70
SW70
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
68
Rê bóng
72
Giữ bóng
80
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
66
Chuyền dài
79
Lực sút
72
Đánh đầu
70
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
59
Đá phạt
70
Penalty
71
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
83
Phản ứng
74
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11