FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ho

24.11.1944(80) 177cm 82Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM62
CDM69
RM60
RB69
RWB67
CB73
SW73
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
78
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
80
Tranh bóng
75
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
63
Lực sút
69
Đánh đầu
73
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
81
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16