FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heo Jung Moo

13.1.1955(69) 174cm 78Kg
ST76
RW75
CF77
RF77
CAM77
CM77
CDM78
RM76
RB76
RWB76
CB77
SW77
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
85
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
79
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Kèm người
83
Tranh bóng
75
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
79
Chuyền dài
76
Lực sút
75
Đánh đầu
70
Sút xa
75
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
68
Penalty
74
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
77
Phản ứng
81
Quyết đoán
83
TM phát bóng
8
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
11