FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jung Nam

28.1.1943(81) 170cm 63Kg
ST59
RW62
CF63
RF63
CAM66
CM69
CDM73
RM64
RB70
RWB69
CB72
SW72
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
80
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
80
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
75
Rê bóng
59
Giữ bóng
75
Kèm người
81
Tranh bóng
78
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
35
Chuyền dài
69
Lực sút
42
Đánh đầu
65
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
60
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
65
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12