FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Jeong Woon

27.6.1966(58) 177cm 76Kg
ST70
RW73
CF71
RF71
CAM72
CM70
CDM60
RM74
RB60
RWB62
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
80
Tăng tốc
82
Tốc độ
75
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
75
Giữ bóng
70
Kèm người
30
Tranh bóng
51
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
67
Chuyền dài
75
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
75
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
57
Penalty
64
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
75
Quyết đoán
71
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10