FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Sang Chul

18.10.1971(52) 184cm 78Kg
ST76
RW75
CF76
RF76
CAM76
CM76
CDM73
RM75
RB71
RWB72
CB71
SW71
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
81
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
64
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Kèm người
63
Tranh bóng
72
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
75
Chuyền dài
75
Lực sút
78
Đánh đầu
80
Sút xa
79
Vô-lê
68
Sút xoáy
70
Đá phạt
70
Penalty
70
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
79
Phản ứng
78
Quyết đoán
78
TM phát bóng
7
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13