FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Eul Yong

8.9.1975(49) 176cm 69Kg
ST74
RW76
CF76
RF76
CAM77
CM78
CDM77
RM77
RB75
RWB76
CB74
SW75
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
81
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
74
Rê bóng
77
Giữ bóng
75
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
70
Chuyền dài
80
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
77
Vô-lê
65
Sút xoáy
77
Đá phạt
82
Penalty
76
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
82
Phản ứng
75
Quyết đoán
85
TM phát bóng
21
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17