FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Woon Jae

26.4.1973(51) 182cm 88Kg
ST31
RW29
CF30
RF30
CAM30
CM31
CDM33
RM31
RB31
RWB31
CB31
SW31
GK75
Sức mạnh
74
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
30
Kèm người
9
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
20
Chuyền dài
26
Lực sút
27
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
15
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
35
Phản ứng
68
Quyết đoán
58
TM phát bóng
80
TM đổ người
72
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
80
TM phản xạ
75