FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Sun Hong

14.7.1968(56) 183cm 79Kg
ST88
RW84
CF86
RF86
CAM83
CM79
CDM69
RM83
RB66
RWB69
CB64
SW64
GK28
Sức mạnh
88
Thể lực
89
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
92
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
30
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
91
Chuyền dài
71
Lực sút
93
Đánh đầu
90
Sút xa
90
Vô-lê
92
Sút xoáy
79
Đá phạt
80
Penalty
92
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
78
Phản ứng
87
Quyết đoán
84
TM phát bóng
25
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
26