FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cha Du Ri

25.7.1980(44) 181cm 79Kg
ST80
RW82
CF81
RF81
CAM81
CM79
CDM74
RM83
RB76
RWB78
CB71
SW71
GK44
Sức mạnh
90
Thể lực
94
Tăng tốc
92
Tốc độ
91
Nhảy
87
Khéo léo
78
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
67
Rê bóng
86
Giữ bóng
82
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
77
Chuyền dài
77
Lực sút
87
Đánh đầu
69
Sút xa
76
Vô-lê
47
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
69
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
78
Phản ứng
92
Quyết đoán
67
TM phát bóng
40
TM đổ người
41
TM bắt bóng
37
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
35