FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Sang Chul

18.10.1971(52) 184cm 78Kg
ST87
RW85
CF87
RF87
CAM86
CM86
CDM83
RM85
RB81
RWB82
CB80
SW81
GK25
Sức mạnh
88
Thể lực
92
Tăng tốc
86
Tốc độ
81
Nhảy
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
70
Rê bóng
86
Giữ bóng
90
Kèm người
76
Tranh bóng
85
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
86
Chuyền dài
79
Lực sút
87
Đánh đầu
90
Sút xa
89
Vô-lê
81
Sút xoáy
78
Đá phạt
73
Penalty
77
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
91
Tầm nhìn
87
Phản ứng
89
Quyết đoán
80
TM phát bóng
9
TM đổ người
18
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15