FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Eun Sung

5.4.1971(53) 184cm 82Kg
ST29
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM33
CDM35
RM32
RB31
RWB32
CB32
SW32
GK80
Sức mạnh
62
Thể lực
46
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
18
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
38
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
73
TM đổ người
78
TM bắt bóng
82
TM chọn vị trí
84
TM phản xạ
86