FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Sung Yong

25.12.1975(48) 173cm 70Kg
ST73
RW75
CF74
RF74
CAM76
CM77
CDM81
RM77
RB82
RWB81
CB83
SW83
GK34
Sức mạnh
82
Thể lực
85
Tăng tốc
82
Tốc độ
84
Nhảy
90
Khéo léo
82
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
84
Rê bóng
76
Giữ bóng
80
Kèm người
85
Tranh bóng
84
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
64
Chuyền dài
75
Lực sút
69
Đánh đầu
81
Sút xa
60
Vô-lê
69
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
66
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
81
Phản ứng
83
Quyết đoán
88
TM phát bóng
23
TM đổ người
33
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
29