FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Jong Hwan

16.2.1973(51) 173cm 63Kg
ST76
RW79
CF79
RF79
CAM81
CM82
CDM77
RM80
RB75
RWB77
CB72
SW72
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
84
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
70
Khéo léo
82
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
66
Rê bóng
80
Giữ bóng
78
Kèm người
78
Tranh bóng
67
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
73
Chuyền dài
87
Lực sút
72
Đánh đầu
73
Sút xa
80
Vô-lê
68
Sút xoáy
85
Đá phạt
85
Penalty
79
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
91
Phản ứng
78
Quyết đoán
61
TM phát bóng
24
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20