FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Jin Cheul

26.3.1971(53) 187cm 77Kg
ST71
RW67
CF69
RF69
CAM69
CM72
CDM79
RM69
RB79
RWB76
CB85
SW86
GK22
Sức mạnh
90
Thể lực
85
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
84
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
86
Rê bóng
62
Giữ bóng
75
Kèm người
90
Tranh bóng
91
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
91
Sút xa
48
Vô-lê
57
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
70
Phản ứng
79
Quyết đoán
89
TM phát bóng
10
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16