FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Byung Ji

8.4.1970(54) 184cm 77Kg
ST48
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM44
RM50
RB42
RWB43
CB42
SW41
GK84
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
84
Khéo léo
81
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
57
Giữ bóng
40
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
35
Chuyền dài
49
Lực sút
34
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
24
Sút xoáy
13
Đá phạt
27
Penalty
48
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
62
Phản ứng
90
Quyết đoán
53
TM phát bóng
75
TM đổ người
84
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
86
TM phản xạ
91