FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hyun Young Min

25.12.1979(44) 179cm 73Kg
ST71
RW73
CF72
RF72
CAM72
CM74
CDM77
RM75
RB80
RWB79
CB79
SW79
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
91
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
84
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
79
Rê bóng
69
Giữ bóng
81
Kèm người
81
Tranh bóng
85
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
76
Sút xa
58
Vô-lê
64
Sút xoáy
62
Đá phạt
76
Penalty
59
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
73
Phản ứng
83
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13