FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Yong Soo

10.9.1973(50) 184cm 80Kg
ST83
RW78
CF80
RF80
CAM77
CM72
CDM61
RM77
RB59
RWB62
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
87
Thể lực
85
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
91
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
20
Rê bóng
77
Giữ bóng
82
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
88
Chuyền dài
65
Lực sút
89
Đánh đầu
90
Sút xa
86
Vô-lê
85
Sút xoáy
75
Đá phạt
69
Penalty
88
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
71
Phản ứng
77
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
16