FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chun Soo

9.7.1981(42) 174cm 65Kg
ST82
RW87
CF86
RF86
CAM87
CM81
CDM60
RM87
RB59
RWB65
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
89
Tăng tốc
90
Tốc độ
87
Nhảy
67
Khéo léo
88
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
27
Rê bóng
89
Giữ bóng
89
Kèm người
19
Tranh bóng
29
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
86
Chuyền dài
82
Lực sút
80
Đánh đầu
48
Sút xa
89
Vô-lê
77
Sút xoáy
86
Đá phạt
87
Penalty
88
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
87
Phản ứng
90
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13