FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Nam Il

14.3.1977(47) 180cm 76Kg
ST82
RW81
CF82
RF82
CAM82
CM84
CDM86
RM82
RB86
RWB85
CB87
SW87
GK48
Sức mạnh
84
Thể lực
92
Tăng tốc
78
Tốc độ
89
Nhảy
85
Khéo léo
79
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
87
Rê bóng
85
Giữ bóng
80
Kèm người
91
Tranh bóng
91
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
75
Chuyền dài
86
Lực sút
81
Đánh đầu
90
Sút xa
82
Vô-lê
84
Sút xoáy
68
Đá phạt
65
Penalty
81
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
85
Phản ứng
95
Quyết đoán
87
TM phát bóng
38
TM đổ người
48
TM bắt bóng
39
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
44