FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Eul Yong

8.9.1975(49) 176cm 69Kg
ST81
RW84
CF84
RF84
CAM85
CM86
CDM83
RM85
RB82
RWB83
CB79
SW79
GK22
Sức mạnh
84
Thể lực
89
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
73
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
78
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
77
Chuyền dài
89
Lực sút
79
Đánh đầu
74
Sút xa
83
Vô-lê
70
Sút xoáy
90
Đá phạt
88
Penalty
81
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
91
Phản ứng
84
Quyết đoán
77
TM phát bóng
23
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19