FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Woon Jae

26.4.1973(51) 182cm 82Kg
ST35
RW35
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM39
RM37
RB37
RWB37
CB37
SW36
GK85
Sức mạnh
79
Thể lực
68
Tăng tốc
55
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
51
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
32
Kèm người
11
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
21
Chuyền dài
32
Lực sút
29
Đánh đầu
18
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
19
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
47
Phản ứng
82
Quyết đoán
68
TM phát bóng
85
TM đổ người
82
TM bắt bóng
85
TM chọn vị trí
90
TM phản xạ
89