FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahn Jung Hwan

27.1.1976(48) 177cm 73Kg
ST88
RW86
CF88
RF88
CAM86
CM81
CDM68
RM85
RB67
RWB70
CB61
SW61
GK28
Sức mạnh
83
Thể lực
87
Tăng tốc
87
Tốc độ
86
Nhảy
93
Khéo léo
89
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
29
Rê bóng
87
Giữ bóng
91
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
90
Chuyền dài
75
Lực sút
87
Đánh đầu
87
Sút xa
91
Vô-lê
88
Sút xoáy
82
Đá phạt
81
Penalty
89
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
81
Phản ứng
96
Quyết đoán
60
TM phát bóng
22
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
25