FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davor Suker

1.1.1968(56) 183cm 80Kg
ST90
RW89
CF90
RF90
CAM89
CM86
CDM80
RM88
RB78
RWB79
CB78
SW79
GK22
Sức mạnh
90
Thể lực
85
Tăng tốc
88
Tốc độ
89
Nhảy
89
Khéo léo
87
Thăng bằng
92
Xoạc bóng
67
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
93
Chuyền dài
82
Lực sút
88
Đánh đầu
90
Sút xa
89
Vô-lê
87
Sút xoáy
76
Đá phạt
79
Penalty
93
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
87
Phản ứng
89
Quyết đoán
89
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14